病院 [Bệnh Viện]

びょういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bệnh viện; phòng khám; phòng mạch; phòng khám bác sĩ; phòng y tế

JP: このちかくに病院びょういんはありますか。

VI: Có bệnh viện nào ở gần đây không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病院びょういんけよ。
Hãy đi bệnh viện.
病院びょういんきました。
Tôi đã đi đến bệnh viện.
病院びょういんった。
Tôi đã đi đến bệnh viện.
病院びょういんかなきゃ。
Phải đến bệnh viện thôi.
ここは病院びょういんだ。
Đây là bệnh viện.
ここは病院びょういんです。
Đây là bệnh viện.
病院びょういんきたくない。
Tôi không muốn đi bệnh viện.
この病院びょういん市立しりつです。
Bệnh viện này là bệnh viện công lập.
病院びょういんかないとダメ?
Tôi phải đi bệnh viện chứ?
病院びょういんったんだ。
Tôi đã đi bệnh viện.

Hán tự

Từ liên quan đến 病院

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 病院
  • Cách đọc: びょういん
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N5
  • Nghĩa khái quát: bệnh viện

2. Ý nghĩa chính

病院 là cơ sở y tế quy mô lớn, có nhiều khoa phòng, có khả năng nhập viện (入院). Khác với phòng khám nhỏ (クリニック/医院).

3. Phân biệt

  • 医院/クリニック: phòng khám; quy mô nhỏ, thường không có giường nội trú.
  • 美容院 (びよういん): tiệm làm tóc/beauty salon – phát âm gần giống, dễ nhầm.
  • 診療所: trạm y tế/phòng khám địa phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 病院に行く/受診する: đi bệnh viện/khám
  • 入院する/退院する: nhập viện/xuất viện
  • 総合病院/大学病院/市立病院: bệnh viện tổng hợp/đại học/thành phố
  • 病院で診てもらう: được bác sĩ khám ở bệnh viện

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
医院Gần nghĩaPhòng khámQuy mô nhỏ
クリニックTương tựPhòng khámMượn từ tiếng Anh
診療所Tương tựTrạm y tếĐịa phương
救急病院Liên quanBệnh viện cấp cứuTiếp nhận cấp cứu
美容院Khác (dễ nhầm)Tiệm làm tócPhát âm びよういん
入院Liên quanNhập việnHành động điều trị nội trú
退院Liên quanXuất việnRời bệnh viện sau điều trị

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(bệnh: ốm đau) + (viện: cơ sở). Kết hợp: nơi chữa bệnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hỏi đường ở Nhật, “この近くに病院はありますか” an toàn hơn vì phân biệt rõ với “美容院”. Ngoài ra, khám ban đầu thường phải qua khoa tiếp nhận (受付) để lấy số.

8. Câu ví dụ

  • 明日、総合病院で検査を受ける。
    Ngày mai tôi sẽ xét nghiệm ở bệnh viện tổng hợp.
  • 高熱が続いたので病院に行った。
    Vì sốt cao kéo dài nên tôi đã đi bệnh viện.
  • 一週間入院して、今日退院した。
    Tôi nhập viện một tuần và hôm nay xuất viện.
  • この病院は小児科が充実している。
    Bệnh viện này có khoa nhi rất đầy đủ.
  • 病院で先生に診てもらった。
    Tôi đã được bác sĩ khám ở bệnh viện.
  • 夜間も対応している病院です。
    Là bệnh viện có tiếp nhận ban đêm.
  • 大学病院は紹介状が必要なことが多い。
    Nhiều khi bệnh viện đại học cần giấy giới thiệu.
  • 祖父は近所の病院に通っている。
    Ông tôi đi điều trị định kỳ ở bệnh viện gần nhà.
  • 救急車で病院へ搬送された。
    Được xe cấp cứu chở đến bệnh viện.
  • 新しい病院が駅前にできた。
    Một bệnh viện mới được xây trước ga.
💡 Giải thích chi tiết về từ 病院 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?