ペコペコ
ぺこぺこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rất đói; đói cồn cào
JP: お腹がぺこぺこです。
VI: Bụng tôi đang rỗng tuếch.
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
cúi đầu liên tục; khúm núm; cúi đầu và quỵ lụy; phục tùng
JP: 上役にやたらにぺこぺこするな。
VI: Đừng nịnh bợ cấp trên quá đáng.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lõm; cong; nhượng bộ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おなかペコペコだ。
Tôi đang đói meo.
おなかペコペコ。
Tôi đói meo.
お腹がペコペコでした。
Tôi đói meo.
お腹ペコペコです。
Tôi đang đói bụng lắm.
今、お腹ペコペコなんでしょ。
Bây giờ bạn đang đói lắm phải không?
朝から何も食べてなくて、お腹がペコペコだよ。
Từ sáng tới giờ tôi chưa ăn gì, bụng đói meo.
彼は借金を頼みに頭をペコペコ下げてやって来た。
Anh ấy đã đến xin vay tiền và cúi đầu liên tục.