ベースボール

Danh từ chung

bóng chày

🔗 野球

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは、Tシャツにベースボールキャップをかぶってるわ。
Tom mặc áo phông và đội mũ bóng chày.

Từ liên quan đến ベースボール