野球 [Dã Cầu]
やきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bóng chày

JP: あなたは昨日きのう野球やきゅうをしましたか。

VI: Bạn đã chơi bóng chày ngày hôm qua chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

野球やきゅう大好だいすきです。
Mình rất thích chơi bóng chày.
野球やきゅう得意とくい
Bạn giỏi chơi bóng chày à?
野球やきゅうをしましょう。
Chúng ta hãy chơi bóng chày.
野球やきゅうをしたい。
Tôi muốn chơi bóng chày.
野球やきゅうきじゃないの?
Cậu không thích bóng chày à?
明後日みょうごにち野球やきゅうじょう野球やきゅう予定よていだ。
Dự kiến sẽ đi xem bóng chày tại sân vận động vào ngày mốt.
ちょっと野球やきゅうがやりたかっただけだよ。
Tôi chỉ muốn chơi bóng chày một chút thôi.
ビルは野球やきゅう選手せんしゅです。
Bill là một vận động viên bóng chày.
ビルは野球やきゅう選手せんしゅだよ。
Bill là một cầu thủ bóng chày.
それじゃ、野球やきゅうはどう?
Vậy thì, bóng chày thế nào?

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 野球