ベランダ
ベランダー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ban công

JP: かぜがベランダのほこりばした。

VI: Gió đã thổi bay bụi bẩn trên ban công.

Danh từ chung

hiên nhà

JP: ネギをベランダにきっぱなしにしていたら、カスカスになった。

VI: Tôi để hành tây trên ban công và nó đã khô cứng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ベランダにいるよ。
Tôi đang ở ban công.
ベランダによう。
Chúng ta ra ban công nhé.
ベランダにスカンクがいるよ。
Có một con chồn skunk ở ban công kìa.
ベランダからのながめが最高さいこうなのよ。
Cảnh từ ban công nhà tôi tuyệt vời lắm.
ベランダ、せまっ。
Ban công chật quá.
ネコがベランダにはいってきた。
Một con mèo đã vào ban công.
ベランダに長椅子ながいすいてあります。
Có một chiếc ghế dài trên ban công.
タバコはベランダでってしい。
Hãy hút thuốc ở ban công.
この部屋へや、ベランダがあるのよ。
Căn phòng này có ban công đấy.
トムとメアリーなら、ベランダでタバコってるよ。
Tom và Mary đang hút thuốc trên ban công.

Từ liên quan đến ベランダ