ヘルニア

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

thoát vị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘルニアをわずらってますか?
Bạn có bị thoát vị không?
椎間板ついかんばんヘルニアをわずらっています。
Tôi đang mắc chứng thoát vị đĩa đệm.
椎間板ついかんばんヘルニアは背骨せぼねにある椎間板ついかんばんという軟骨なんこつすものです。
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng mà đĩa đệm - một loại sụn nằm giữa các đốt sống của cột sống - bị lồi ra ngoài.

Từ liên quan đến ヘルニア