Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヘルツ
🔊
Danh từ chung
hertz
Danh từ chung
trái tim
Từ liên quan đến ヘルツ
サイクル
chu kỳ