ヘル

Danh từ chung

địa ngục

Danh từ chung

ông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはヘルマン・ヘッセを愛読あいどくしている。
Tom rất thích đọc sách của Hermann Hesse.

Từ liên quan đến ヘル