ヘディング
ヘッディング

Danh từ chung

tiêu đề

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Thể thao

đánh đầu (bóng đá)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quyền anh

cú húc đầu

🔗 バッティング

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのヘディングのゴールはわざありといったところだな。
Cú đánh đầu ghi bàn đó thật là có kỹ thuật.

Từ liên quan đến ヘディング