ヘッドホン
ヘッドフォン
ヘッドホーン
ヘッドフォーン
Danh từ chung
tai nghe
JP: ヘッドホンから音が漏れているのは彼です。
VI: Âm thanh rò rỉ từ tai nghe là của anh ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ヘッドホン直しといたよ。
Tôi đã sửa tai nghe cho bạn rồi đấy.
ヘッドホンの使い方を教えて下さい。
Hãy chỉ tôi cách sử dụng tai nghe.
どうぞヘッドホンをお使い下さい。
Xin mời sử dụng tai nghe.
このヘッドホン壊れてるんだ。
Tai nghe này bị hỏng rồi.
ヘッドホンが壊れたので夜音楽を聴けなくなった。
Tai nghe của tôi hỏng nên tôi không thể nghe nhạc vào ban đêm.