受話器 [Thụ Thoại Khí]
じゅわき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

ống nghe

JP: かれいそいいで受話器じゅわきいた。

VI: Anh ấy vội vã đặt ống nghe xuống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

受話器じゅわきいて。
Gác máy đi.
かれ受話器じゅわきげた。
Anh ấy đã nhấc ống nghe lên.
わたし受話器じゅわきみみてた。
Tôi đã đưa ống nghe lên tai.
かれ受話器じゅわきしたいた。
Anh ấy đã đặt ống nghe xuống.
彼女かのじょだまって受話器じゅわきいた。
Cô ấy đã đặt ống nghe xuống mà không nói gì.
受話器じゅわきからへんおとがしてまらない。
Từ ống nghe điện thoại có tiếng lạ và không ngừng.
電話でんわる。スーザンは受話器じゅわきげる。
Chuông điện thoại reo. Susan nhấc máy lên.
かれ受話器じゅわきげてダイアルをまわした。
Anh ấy đã nhấc ống nghe và quay số.
ぼくはうっかり受話器じゅわきをはずさないでダイヤルをまわした。
Tôi đã quay số mà không nhấc ống nghe.
かれすわるとすぐに受話器じゅわきをとった。
Ngay khi ngồi xuống, anh ấy đã nhấc ống nghe.

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Thoại câu chuyện; nói chuyện
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 受話器