プロフェッショナル
プロフェショナル
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chuyên nghiệp
JP: 彼女は中年の都会派プロフェッショナルでした。
VI: Cô ấy là một người phụ nữ chuyên nghiệp thành thị ở tuổi trung niên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここで明確にしなければならない点は、スポーツにおいてアマチュアとプロフェッショナルの境界線が消失しつつあるということだ。
Điểm cần làm rõ ở đây là ranh giới giữa vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp đang dần biến mất trong thể thao.