ブロワー
ブロアー
ブロワ
ブロア
ブローワー

Danh từ chung

quạt; máy thổi

🔗 送風機

Danh từ chung

máy thổi lá

Danh từ chung

máy thổi bụi; máy thổi ống kính

Từ liên quan đến ブロワー