Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フォーミュラ
🔊
Danh từ chung
formula|công thức
Từ liên quan đến フォーミュラ
公式
こうしき
chính thức
式
しき
cách thức
数式
すうしき
công thức số
算式
さんしき
công thức toán học; biểu thức số