フォークダンス
フォーク・ダンス

Danh từ chung

vũ điệu dân gian

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フォークダンスで男子だんしつなぐのがやだ。
Tôi ghét nắm tay các bạn nam khi nhảy múa dân gian.

Từ liên quan đến フォークダンス