Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民俗舞踊
[Dân Tục Vũ Dũng]
みんぞくぶよう
🔊
Danh từ chung
múa dân gian; múa dân tộc
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
俗
Tục
thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
踊
Dũng
nhảy; múa
Từ liên quan đến 民俗舞踊
フォークダンス
vũ điệu dân gian
民踊
みんよう
múa dân gian