民俗舞踊 [Dân Tục Vũ Dũng]
みんぞくぶよう

Danh từ chung

múa dân gian; múa dân tộc

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Dũng nhảy; múa

Từ liên quan đến 民俗舞踊