フォーク
ホーク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nĩa

JP: そのはナイフとフォークをうまく使つかう。

VI: Đứa trẻ biết sử dụng dao và nĩa rất khéo.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

bóng ném kiểu fork

🔗 フォークボール

Từ liên quan đến フォーク