民俗音楽 [Dân Tục Âm Nhạc]
みんぞくおんがく

Danh từ chung

nhạc dân gian

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
Âm âm thanh; tiếng ồn
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 民俗音楽