Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェラチオ
🔊
Danh từ chung
quan hệ miệng
Từ liên quan đến フェラチオ
尺八
しゃくはち
sáo shakuhachi