Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フィーディング
🔊
Danh từ chung
cho ăn
Từ liên quan đến フィーディング
給食
きゅうしょく
cung cấp bữa trưa (ví dụ: tại văn phòng, trường học, v.v.); cung cấp bữa ăn; dịch vụ bữa trưa
給餌
きゅうじ
cho ăn