Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フィラメント
🔊
Danh từ chung
sợi đốt
Từ liên quan đến フィラメント
ファイバー
sợi
細糸
ほそいと
sợi chỉ mảnh
繊維
せんい
sợi