繊維 [Tiêm Duy]

線維 [Tuyến Duy]

せんい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

📝 線維 chỉ dùng trong ngữ cảnh y học

sợi

JP: マイクロファイバークロスは、かみの100ぶんの1というほそさの繊維せんいみあげられたクロスです。

VI: Khăn làm từ sợi microfiber có độ mảnh chỉ bằng 1/100 sợi tóc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

繊維せんいニュースは繊維せんい産業さんぎょう関係かんけいしゃ愛読あいどくしゃおおい。
Tin tức về ngành dệt may được nhiều người trong ngành yêu thích.
これはすぐれた繊維せんいげんである。
Đây là nguồn xơ tuyệt vời.
食物しょくもつ繊維せんいはダイエットに効果こうかてきだ。
Chất xơ thực phẩm rất hiệu quả cho việc giảm cân.
もっと繊維せんいしつりなさい。
Hãy ăn nhiều chất xơ hơn.
繊維せんいたいして直角ちょっかくってください。
Xin hãy cắt vuông góc với sợi vải.
繊維せんい産業さんぎょうをとりまく状況じょうきょう変化へんかした。
Tình hình ngành công nghiệp dệt may đã thay đổi.
イチジクには食物しょくもつ繊維せんいふくまれています。
Sung chứa chất xơ.
やわらかいウールのほうあらいウールより高価こうかで、そのどちらともナイロンせい人工じんこう繊維せんいより上等じょうとうである。
Len mềm đắt hơn len thô và cả hai đều cao cấp hơn so với sợi tổng hợp nylon.

Hán tự

Từ liên quan đến 繊維

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 繊維
  • Cách đọc: せんい (romaji: sen'i)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sợi, chất xơ; đơn vị cấu thành vật liệu dạng sợi (tự nhiên/nhân tạo), bao gồm cả “食物繊維” (chất xơ trong thực phẩm)
  • Lĩnh vực thường gặp: dệt may, vật liệu, hóa học, y sinh (mô, cơ, collagen), dinh dưỡng
  • Hán Việt (tham khảo): Tiêm duy

2. Ý nghĩa chính

  • Sợi nói chung: các sợi mảnh tạo nên vải, giấy, vật liệu composite. Ví dụ: 天然繊維 (sợi tự nhiên), 合成繊維 (sợi tổng hợp), 炭素繊維 (sợi carbon).
  • Chất xơ trong thực phẩm: 食物繊維 (chất xơ), thành phần giúp tiêu hóa, tốt cho đường ruột.
  • Vật liệu gia cường: trong kỹ thuật, “繊維強化プラスチック (FRP)” là nhựa gia cường sợi.

3. Phân biệt

  • 繊維 vs 織物: 繊維 là “sợi” (đơn thể), còn 織物 là “vải dệt” (thành phẩm từ sợi).
  • 繊維 vs 繊維質: 繊維質 nhấn vào “tính chất sợi/chất xơ” (đặc tính, hàm lượng), thường gặp trong dinh dưỡng.
  • 天然繊維 vs 化学繊維/合成繊維: Sợi nguồn gốc tự nhiên (bông, lanh, len) khác với sợi hóa học/tổng hợp (polyester, nylon).
  • fiber (ファイバー): từ mượn tương đương, dùng nhiều trong kỹ thuật và sản phẩm (グラスファイバー = sợi thủy tinh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    • 天然/合成/化学/炭素+繊維
    • 食物繊維を多く含む/摂る
    • 繊維産業/繊維製品/繊維メーカー
    • 繊維がほつれる (sợi xổ ra), 繊維が絡む (sợi rối)
  • Ngữ cảnh:
    • Kỹ thuật vật liệu: tính bền, trọng lượng, cấu trúc composite.
    • Dệt may: thành phần vải, tính chất (thoáng, hút ẩm, nhanh khô).
    • Dinh dưỡng: “食物繊維” trong thực phẩm tốt cho tiêu hóa.
  • Ngữ pháp: là danh từ thuần, kết hợp với の để bổ nghĩa (繊維の強度, 繊維の構造).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ファイバー Đồng nghĩa sợi, fiber Dùng nhiều trong kỹ thuật/sản phẩm (グラスファイバー, カーボンファイバー)
繊維質 Liên quan tính chất xơ, chất xơ Thường nói về dinh dưỡng, cấu trúc thực vật
織物 Liên quan vải dệt Sản phẩm tạo nên từ sợi
Liên quan sợi chỉ Đơn vị sợi đã se, dùng để may/dệt
食物繊維 Liên quan chuyên biệt chất xơ (thực phẩm) Ngữ cảnh sức khỏe, dinh dưỡng
粉末 Đối lập khái niệm dạng bột Hình thái vật chất khác với dạng sợi
塊状 Đối lập khái niệm dạng khối Trái với cấu trúc dạng sợi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 繊: bộ 糸 (mịch) + thành phần 韱; âm On: セン; nghĩa gốc: mảnh, tinh vi (liên quan đến sợi mảnh).
  • 維: bộ 糸 (mịch) + 隹; âm On: イ; nghĩa gốc: duy trì, dây dợ; trong từ ghép nhấn vào “sợi/dây”.
  • Tổng hợp: 繊(セン)+維(イ) → せんい: các yếu tố “sợi, dây” kết hợp thành nghĩa “sợi/chất xơ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu kỹ thuật, bạn sẽ gặp “繊維径 (đường kính sợi)”, “繊維方向 (hướng sợi)”, đặc biệt quan trọng trong vật liệu composite vì tính bền phụ thuộc mạnh vào hướng sợi. Trong đời sống, “食物繊維” không cung cấp năng lượng nhưng giúp hệ vi sinh đường ruột, nên cụm “食物繊維を多く摂る” xuất hiện rất thường xuyên trong khuyến nghị sức khỏe.

8. Câu ví dụ

  • このシャツは天然の繊維でできている。
    Cái áo này được làm từ sợi tự nhiên.
  • 炭素繊維は軽くて非常に強い。
    Sợi carbon thì nhẹ và rất bền.
  • 毎日、食物繊維を意識して摂りましょう。
    Mỗi ngày hãy chú ý bổ sung chất xơ.
  • この地域は繊維産業が盛んだ。
    Khu vực này ngành dệt sợi rất phát triển.
  • 合成繊維は乾きやすくて皺になりにくい。
    Sợi tổng hợp mau khô và ít nhăn.
  • 植物繊維から紙を作る技術が発達した。
    Kỹ thuật làm giấy từ sợi thực vật đã phát triển.
  • セーターの繊維がほつれている。
    Sợi của chiếc áo len bị xổ ra.
  • 布地は細い繊維が密に編まれている。
    Vải được đan dày bằng những sợi rất mảnh.
  • ガラス繊維の断熱材を施工する。
    Lắp đặt vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh.
  • このヨーグルトは食物繊維を含んでいる。
    Sữa chua này có chứa chất xơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 繊維 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?