フィギュア
フィギア

Danh từ chung

hình dáng

Danh từ chung

mô hình

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trượt băng nghệ thuật

🔗 フィギュアスケート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはフィギュアスケートをならっている。
Tom đang học trượt băng nghệ thuật.
トムは給料きゅうりょう大半たいはん日本にほん美少女びしょうじょフィギュアにつぎんでいる。
Tom đã dành phần lớn lương của mình cho bộ sưu tập hình nhân gái đẹp Nhật Bản.
彼女かのじょ国内こくないでフィギュアスケートの第一人者だいいちにんしゃだとみとめられている。
Cô ấy được công nhận là người dẫn đầu trong môn trượt băng nghệ thuật tại quốc gia.
フィギュアスケートの選手せんしゅって、あんなに高速こうそくでくるくる回転かいてんしてるのに、なんでまわらずにいられるんだろう。
Tại sao mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật lại có thể xoay vòng vòng nhanh như thế mà không bị chóng mặt nhỉ?

Từ liên quan đến フィギュア