ファントム

Danh từ chung

bóng ma

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムのだいファンなの。
Tôi là fan hâm mộ lớn của Tom.
トムはショパンのだいファンだ。
Tom rất thích Chopin.
トムは自分じぶんかくれファンがいることをらなかった。
Tom không biết mình có người hâm mộ bí mật.

Từ liên quan đến ファントム