ピーピー
ぴーぴー
ぴいぴい
ピイピイ

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng kêu chíp chíp; tiếng bíp

tiếng kêu của chim, côn trùng, ống sáo, trẻ em, v.v.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghèo; túng thiếu

Danh từ chung

tiêu chảy

Danh từ chung

sáo; ống sáo

Danh từ chung

người mới bắt đầu; người mới học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とりがピーピーいてるよ。
Chim đang hót típ tách.

Từ liên quan đến ピーピー