ピンポン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bóng bàn

JP: テニスやピンポンのバックハンドではたまさいぎゃくきになる。

VI: Trong tennis hay bóng bàn, tay bạn phải xoay ngược lại khi đánh bóng.

🔗 卓球

Từ liên quan đến ピンポン