ピストン
Danh từ chung
pít-tông; cần đẩy
JP: このシャフトはピストンとつながっている。
VI: Trục này nối với piston.
Danh từ chung
pít-tông; cần đẩy
JP: このシャフトはピストンとつながっている。
VI: Trục này nối với piston.