Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パーチ
🔊
Danh từ chung
cá rô
Từ liên quan đến パーチ
ポール
hội trường (khiêu vũ, hòa nhạc, v.v.)
ロッド
lô hàng
棹
さお
cần câu; cột
極点
きょくてん
cực (bắc, nam); đỉnh điểm; cực điểm
鱸
すずき
cá vược Nhật Bản