パンプキン
Danh từ chung
bí ngô
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パンプキンパイは、苦手なのよ。
Tôi không thích bánh bí ngô lắm.
トムは妻にパンプキンパイを焼いてあげた。
Tom đã nướng bánh bí ngô cho vợ.
パンプキンパイって、どんな種類のカボチャを使うの?
Bánh bí ngô dùng loại bí ngô nào vậy?
パンプキンパイが大好きっていう人もいれば、大嫌いっていう人もいるわ。
Có người thích bánh bí ngô lắm, nhưng cũng có người ghét lắm.