Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パンクチュエーション
🔊
Danh từ chung
dấu câu
Từ liên quan đến パンクチュエーション
ちょん
チョン
người Hàn Quốc
句読
くとう
ngắt câu (trong câu)
句読点
くとうてん
dấu câu
点
ちょぼ
chấm; điểm