句読点
[Câu Độc Điểm]
くとうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
dấu câu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カンマは句読点です。
Dấu phẩy là dấu câu.
コンマは句読点です。
Dấu phẩy là dấu câu.
コロンは句読点です。
Dấu phẩy là dấu câu.
セミコロンは句読点です。
Dấu chấm phẩy là dấu câu.
クエスチョンマークは句読点です。
Dấu hỏi là dấu câu.
エクスクラメーションマークは句読点です。
Dấu chấm than là dấu câu.
疑問符は句読点です。
Dấu hỏi là dấu câu.
句読点がないよ。
Không có dấu câu.
びっくりマークは句読点です。
Dấu chấm than là dấu câu.
はてなマークは句読点です。
Dấu hỏi là dấu câu.