Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パラレル
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
song song
Từ liên quan đến パラレル
ラチチュード
vĩ độ
含み
ふくみ
hàm ý; ý nghĩa ẩn; sự rộng rãi; bầu không khí; giọng điệu; tình cảm; sự bao gồm
緯度
いど
vĩ độ
緯線
いせん
vĩ tuyến