Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パトリオティズム
🔊
Danh từ chung
lòng yêu nước
Từ liên quan đến パトリオティズム
愛国
あいこく
yêu nước
愛国主義
あいこくしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc; lòng yêu nước
愛国心
あいこくしん
tình yêu nước