バージン
ヴァージン

Danh từ chung

trinh nữ; trinh tiết

🔗 処女

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

trinh nữ (ví dụ: tuyết); chưa bị hư hỏng; tinh khiết

Từ liên quan đến バージン