バグ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
lỗi phần mềm
JP: ああそうそう、コメント欄のバグは文字間を調節するletter-spacingタグを使うと起こるものだったみたい。
VI: À, đúng rồi, lỗi ở phần bình luận có vẻ như xảy ra khi sử dụng thẻ letter-spacing để điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バグじゃないよ。
Đó không phải là lỗi.
バグ改修、終わりました。
Tôi đã hoàn thành sửa lỗi.
バグってるよ。
Nó đang bị lỗi đấy.
このバグを改修してます。
Tôi đang sửa lỗi này.
トムはバグを見つけるのが得意だね。
Tom thật là giỏi trong việc tìm lỗi nhỉ.
バグ報告を下記のメールアドレスに送ってください。
Vui lòng gửi báo cáo lỗi đến địa chỉ email dưới đây.
トムって、バグを見つけるのが上手いよね。
Tom giỏi tìm lỗi lắm nhỉ.
仕様変更なのかバグなのかわからない。
Không biết đây là thay đổi thiết kế hay lỗi.
バグだか何だか分かんないけど、このソフトはちゃんと動かない。
Không biết là lỗi hay gì, nhưng phần mềm này không hoạt động đúng.
バグだか何だか分からないけど、このソフトはちゃんと動かない。
Tôi không biết đó là lỗi hay cái gì, nhưng phần mềm này không hoạt động đúng.