バイブル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Kinh Thánh

JP: すうかいバイブルに言及げんきゅうする。

VI: Tôi đã nhắc đến Kinh Thánh vài lần.

🔗 聖書

Danh từ chung

sách kinh điển

Từ liên quan đến バイブル