ハント

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

săn

JP: ハント先生せんせいわたしたちの学校がっこう校長こうちょうだ。

VI: Thầy Hunt là hiệu trưởng trường học của chúng tôi.

Từ liên quan đến ハント