ハンカチ
ハンケチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
khăn tay
JP: このハンカチはいくらですか。
VI: Cái khăn mùi soa này bao nhiêu tiền?
🔗 ハンカチーフ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はハンカチを取り出した。
Anh ấy đã lấy khăn tay ra.
ハンカチを落とされましたよ。
Bạn đã đánh rơi khăn tay.
彼女はハンカチで顔をふいた。
Cô ấy đã dùng khăn tay để lau mặt.
彼はハンカチで手をふいた。
Anh ấy đã dùng khăn tay để lau tay.
きのう教室にハンカチを忘れました。
Hôm qua tôi đã quên khăn tay trong lớp học.
私はハンカチにアイロンをかけた。
Tôi đã ủi chiếc khăn tay.
彼女はハンカチで鼻をかんだ。
Cô ấy đã dùng khăn tay để lau mũi.
彼女はハンカチをきちんと畳んだ。
Cô ấy đã gấp khăn tay cẩn thận.
彼はハンカチで鼻をかんだ。
Anh ấy đã dùng khăn tay để lau mũi.
彼は床からハンカチを拾った。
Anh ấy đã nhặt chiếc khăn tay trên sàn.