Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハウスワイフ
🔊
Danh từ chung
nội trợ
Từ liên quan đến ハウスワイフ
主婦
しゅふ
nội trợ
大奥様
おおおくさま
bà chủ nhà
専業主婦
せんぎょうしゅふ
nội trợ