ノルディック
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
Bắc Âu
JP: アルペンスキーの方がノルディックより好きです。
VI: Tôi thích trượt tuyết Alpen hơn là trượt tuyết Bắc Âu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ノルディックコンバインドは冬季スキー競技スポーツの一つで、クロスカントリースキーとスキージャンプという二つのノルディックスキー競技を組み合わせて競う競技のことである。
Nordic combined là một môn thể thao trượt tuyết mùa đông, kết hợp hai môn trượt tuyết Bắc Âu là trượt tuyết đường trường và nhảy xa trên tuyết.
ノルディックコンバインドは、スキージャンプとクロスカントリースキーの2つの競技を組み合わせて行われる。
Môn kết hợp Bắc Âu bao gồm hai bộ môn là trượt tuyết nhảy xa và trượt tuyết chạy đường trường.