Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノッチ
🔊
Danh từ chung
khía
Từ liên quan đến ノッチ
切れ目
きれめ
khoảng trống; gián đoạn
切れ込み
きれこみ
vết cắt; khía; vết mổ
切目
きりめ
vết cắt; khía
刻み
きざみ
băm nhỏ; cắt nhỏ