Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ニュートラル
🔊
Tính từ đuôi na
trung lập
Từ liên quan đến ニュートラル
中立
ちゅうりつ
trung lập