ナンバー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

số

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

biển số

JP: くるまのナンバーをめられなかった。

VI: Tôi không thể ghi nhớ được biển số xe.

🔗 ナンバープレート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

名前なまえとフライトナンバーをおねがいします。
Xin vui lòng cho biết tên và số chuyến bay của bạn.

Từ liên quan đến ナンバー