ドロップ

Danh từ chung

kẹo giọt

JP: せきめのドロップはありますか。

VI: Có kẹo ngậm chống ho không?

Danh từ chung

rơi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

bóng cong

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Gôn

bóng không chơi được

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

thả chuột

Từ liên quan đến ドロップ