ドライブ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

lái xe

JP:ひるからちょっとドライブにきましょう。

VI: Chúng ta hãy đi lái xe một chút vào buổi trưa.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi dạo bằng xe

JP: ドライブするのはどうですか。

VI: Bạn thấy sao về việc đi lái xe?

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lái xe

JP: わたしあたらしい高速こうそく道路どうろをドライブしてたのしかった。

VI: Tôi đã lái xe trên đường cao tốc mới và cảm thấy rất vui.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thúc đẩy

JP: オープンソースは技術ぎじゅつ革新かくしんをドライブするエンジンである。

VI: Nguồn mở là động cơ thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

ổ đĩa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドライブはいかがですか。
Bạn có muốn đi lái xe không?
ドライブとかどう?
Đi lái xe như thế nào?
どこまでドライブにくの?
Bạn đi đâu bằng xe hơi?
ドライブにきませんか。
Bạn có muốn đi lái xe không?
うみまでドライブしましょう。
Chúng ta hãy lái xe đến biển nhé.
トムなら、ドライブにったよ。
Nếu là Tom, thì cậu ấy đã đi lái xe rồi đấy.
みずうみまでドライブしよう。
Hãy lái xe đến hồ.
ドライブは休日きゅうじつのいい気晴きばらしだ。
Lái xe là một cách thư giãn tuyệt vời vào ngày nghỉ.
かれ彼女かのじょをドライブにした。
Anh ấy đã đưa cô ấy đi dạo bằng xe.
ドライブにくのはどう。
Đi lái xe thì sao?

Từ liên quan đến ドライブ