トラクター
トラクタ
Danh từ chung
máy kéo
JP: その農夫はトラクターを納屋に置いている。
VI: Người nông dân đó để chiếc máy kéo trong nhà kho.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはトラクターの運転方法を学びたい。
Tom muốn học cách lái máy kéo.
私はトラクターの乗り方を習いたいです。
Tôi muốn học cách lái máy kéo.
トラクターに乗れるようになりたいんだ。
Tôi muốn học cách lái máy kéo.
その時彼女はトラクターの運転に従事していた。
Lúc đó cô ấy đang lái máy kéo.
収穫期に父を手伝うために12才の時トラクターの運転を始めました。
Để giúp đỡ cha trong mùa thu hoạch, tôi đã bắt đầu lái máy kéo khi 12 tuổi.