デュエット

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

song ca

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれとデュエットしたことがない。
Cô ấy chưa bao giờ song ca với anh ta.

Từ liên quan đến デュエット