二重奏 [Nhị Trọng Tấu]
にじゅうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

song tấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その姉妹しまいはヴァイオリンとピアノの二重奏にじゅうそう演奏えんそうした。
Hai chị em đã biểu diễn một bản song tấu violin và piano.

Hán tự

Nhị hai
Trọng nặng; quan trọng
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành

Từ liên quan đến 二重奏