Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディプロマット
🔊
Danh từ chung
nhà ngoại giao
Từ liên quan đến ディプロマット
交際官
こうさいかん
nhà ngoại giao
外交使節
がいこうしせつ
nhà ngoại giao
外交官
がいこうかん
nhà ngoại giao
外交家
がいこうか
nhà ngoại giao