Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディスカバラー
🔊
Danh từ chung
người khám phá
Từ liên quan đến ディスカバラー
創案者
そうあんしゃ
người sáng tạo; người phát minh
発明者
はつめいしゃ
nhà phát minh
発見者
はっけんしゃ
người khám phá
開祖
かいそ
người sáng lập (giáo phái); tông đồ; người khởi xướng; người phát minh